Chinese to Ukrainian

How to say 内机 in Ukrainian?

Будинку

More translations for 内机

内机  🇨🇳🇷🇺  В доме
室内机  🇨🇳🇷🇺  Крытая машина
室内机  🇨🇳🇺🇦  Критий автомат
手机内存  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone memory
河内机场  🇨🇳🇻🇳  Sân bay Hà Nội
国内转机登机口  🇨🇳🇮🇳  घरेलू ट्रांजिट गेट।
手机内屏坏了  🇨🇳🇮🇱  . המסך הפנימי בטלפון שבור
坐飞机飞河内  🇨🇳🇻🇳  Bay đến Hà nội
我去内排机场  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến sân bay hàng bên trong
坐飞机到河内  🇨🇳🇬🇧  By plane to Hanoi
河内国际机场  🇨🇳🇻🇳  Sân bay quốc tế Hà nội
迪拜转机几内亚  🇨🇳🇬🇧  Dubai Transit Guinea
坐飞机场飞河内  🇨🇳🇻🇳  Bay Hà nội
河内国际机场T2  🇨🇳🇻🇳  Sân bay quốc tế Hà Nội T2
去河内飞机场多钱  🇨🇳🇻🇳  Thêm tiền đến sân bay Hà nội
河内机场T2航站楼  🇨🇳🇻🇳  Nhà ga sân bay Hà Nội T2
去河内机场多少钱  🇨🇳🇻🇳  Sân bay Hà Nội bao nhiêu
取机票,我在国内的  🇨🇳🇯🇵  チケットを取る、私は国内にいる
国内坐飞机的,对吧  🇨🇳🇷🇺  Это отечественный самолет, не так ли

More translations for Будинку

有家的维保  🇨🇳🇺🇦  Є захист будинку