Chinese to Ukrainian

How to say 那个家里 in Ukrainian?

Сімейства

More translations for 那个家里

俺家那个  🇨🇳🇬🇧  The one in my family
你家在那里  🇨🇳🇺🇦  Там ваш будинок
家里哥哥在那里  🇨🇳🇰🇷  동생이 있어요
我去那个家里骑摩托车  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã đi đến ngôi nhà đó để đi xe gắn máy
那个夫人那里  🇨🇳🇬🇧  The lady is there
家里那么多人  🇨🇳🇰🇷  가족 중 많은 사람들이 있습니다
那还是在家里  🇨🇳ar  ما زلت في المنزل ؟
我家就在那里  🇨🇳🇬🇧  My home is right there
那里是你的家  🇨🇳🇮🇩  Ini rumah Anda
那就去你家里  🇨🇳🇹🇭  จากนั้นไปที่บ้านของคุณ
在那个国家  🇨🇳🇬🇧  In that country
那个大家伙  🇨🇳🇬🇧  That big guy
那个国家的  🇨🇳🇰🇷  그 나라
那个家族不  🇨🇳🇺🇦  Ця сімя не є
那个包放在我第二个家里啊!  🇨🇳🇻🇳  Đó là túi trong nhà thứ hai của tôi
这个摩托车跟那个铲车都放在那个家里  🇨🇳🇻🇳  Xe gắn máy và xe nâng đã bị bỏ lại trong ngôi nhà đó
家里家里  🇨🇳🇰🇷  홈
家里4个人  🇨🇳🇬🇧  Four people in the family
刚才那个是不是你的家里  🇨🇳🇬🇧  Was that your house

More translations for Сімейства